中文 Trung Quốc
小我
小我
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản thân
cá nhân
小我 小我 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 wo3]
Giải thích tiếng Anh
the self
the individual
小扁豆 小扁豆
小手小腳 小手小脚
小打小鬧 小打小闹
小抄 小抄
小抄兒 小抄儿
小拇指 小拇指