中文 Trung Quốc
小扁豆
小扁豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu lăng
小扁豆 小扁豆 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 bian3 dou4]
Giải thích tiếng Anh
lentil
小手小腳 小手小脚
小打小鬧 小打小闹
小技 小技
小抄兒 小抄儿
小拇指 小拇指
小拐 小拐