中文 Trung Quốc
小拇指
小拇指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón tay út
ngón út
小拇指 小拇指 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 mu3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
little finger
pinkie
小拐 小拐
小括號 小括号
小指 小指
小提琴手 小提琴手
小插曲 小插曲
小攤 小摊