中文 Trung Quốc
  • 小手小腳 繁體中文 tranditional chinese小手小腳
  • 小手小脚 简体中文 tranditional chinese小手小脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có nghĩa là
  • keo kiệt
  • để thiếu sự táo bạo
  • nhút nhát
小手小腳 小手小脚 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 shou3 xiao3 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • mean
  • stingy
  • to be lacking in boldness
  • timid