中文 Trung Quốc
小抄兒
小抄儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 小抄 [xiao3 chao1]
小抄兒 小抄儿 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chao1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 小抄[xiao3 chao1]
小拇指 小拇指
小拐 小拐
小括號 小括号
小提琴 小提琴
小提琴手 小提琴手
小插曲 小插曲