中文 Trung Quốc
  • 小抄 繁體中文 tranditional chinese小抄
  • 小抄 简体中文 tranditional chinese小抄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cheat sheet
  • nôi tờ
小抄 小抄 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao3 chao1]

Giải thích tiếng Anh
  • cheat sheet
  • crib sheet