中文 Trung Quốc
小抄
小抄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cheat sheet
nôi tờ
小抄 小抄 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 chao1]
Giải thích tiếng Anh
cheat sheet
crib sheet
小抄兒 小抄儿
小拇指 小拇指
小拐 小拐
小指 小指
小提琴 小提琴
小提琴手 小提琴手