中文 Trung Quốc
小打小鬧
小打小闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy mô nhỏ
小打小鬧 小打小闹 phát âm tiếng Việt:
[xiao3 da3 xiao3 nao4]
Giải thích tiếng Anh
small-scale
小技 小技
小抄 小抄
小抄兒 小抄儿
小拐 小拐
小括號 小括号
小指 小指