中文 Trung Quốc
  • 導入期 繁體中文 tranditional chinese導入期
  • 导入期 简体中文 tranditional chinese导入期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giới thiệu giai đoạn hoặc thời gian
導入期 导入期 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 ru4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • introductory phase or period