中文 Trung Quốc
導入期
导入期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới thiệu giai đoạn hoặc thời gian
導入期 导入期 phát âm tiếng Việt:
[dao3 ru4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
introductory phase or period
導出 导出
導出值 导出值
導函數 导函数
導報 导报
導尿 导尿
導師 导师