中文 Trung Quốc
導函數
导函数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chức năng từ dẫn xuất
đạo hàm f' của một hàm f
導函數 导函数 phát âm tiếng Việt:
[dao3 han2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
derived function
derivative f' of a function f
導向 导向
導報 导报
導尿 导尿
導引 导引
導彈 导弹
導彈核潛艇 导弹核潜艇