中文 Trung Quốc
導師
导师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia sư
giáo viên
cố vấn học tập
導師 导师 phát âm tiếng Việt:
[dao3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
tutor
teacher
academic advisor
導引 导引
導彈 导弹
導彈核潛艇 导弹核潜艇
導彈潛艇 导弹潜艇
導播 导播
導數 导数