中文 Trung Quốc
導報
导报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng dẫn (được sử dụng trong tờ báo tên)
導報 导报 phát âm tiếng Việt:
[dao3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
guide (used in newspaper names)
導尿 导尿
導師 导师
導引 导引
導彈核潛艇 导弹核潜艇
導彈武器技術控制制度 导弹武器技术控制制度
導彈潛艇 导弹潜艇