中文 Trung Quốc
  • 導出 繁體中文 tranditional chinese導出
  • 导出 简体中文 tranditional chinese导出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lấy được
  • nguồn gốc
  • derivation
  • để gây
  • để tạo ra
  • để xuất khẩu (dữ liệu)
導出 导出 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to derive
  • derived
  • derivation
  • to entail
  • to induce
  • to export (data)