中文 Trung Quốc
導尿
导尿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt ống thông ương tiết niệu
導尿 导尿 phát âm tiếng Việt:
[dao3 niao4]
Giải thích tiếng Anh
urinary catheterization
導師 导师
導引 导引
導彈 导弹
導彈武器技術控制制度 导弹武器技术控制制度
導彈潛艇 导弹潜艇
導播 导播