中文 Trung Quốc
導出值
导出值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị suy ra bởi tính toán
giá trị từ dẫn xuất
導出值 导出值 phát âm tiếng Việt:
[dao3 chu1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
value deduced by calculation
derived value
導函數 导函数
導向 导向
導報 导报
導師 导师
導引 导引
導彈 导弹