中文 Trung Quốc
  • 導入 繁體中文 tranditional chinese導入
  • 导入 简体中文 tranditional chinese导入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giới thiệu vào
  • Kênh
  • để lãnh đạo
  • để hướng dẫn vào
  • để nhập (dữ liệu)
導入 导入 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 ru4]

Giải thích tiếng Anh
  • to introduce into
  • to channel
  • to lead
  • to guide into
  • to import (data)