中文 Trung Quốc
導向
导向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được định hướng theo hướng
định hướng
導向 导向 phát âm tiếng Việt:
[dao3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
to be oriented towards
orientation
導報 导报
導尿 导尿
導師 导师
導彈 导弹
導彈核潛艇 导弹核潜艇
導彈武器技術控制制度 导弹武器技术控制制度