中文 Trung Quốc
導
导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truyền tải
để lãnh đạo
để hướng dẫn
để tiến hành
trực tiếp
導 导 phát âm tiếng Việt:
[dao3]
Giải thích tiếng Anh
to transmit
to lead
to guide
to conduct
to direct
導入 导入
導入期 导入期
導出 导出
導函數 导函数
導向 导向
導報 导报