中文 Trung Quốc
對齊
对齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp
(typography) để biện minh cho
對齊 对齐 phát âm tiếng Việt:
[dui4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
to align
(typography) to justify
導 导
導入 导入
導入期 导入期
導出值 导出值
導函數 导函数
導向 导向