中文 Trung Quốc
對馬海峽
对马海峡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eo biển Tsushima, giữa Nhật bản và Nam Triều tiên
對馬海峽 对马海峡 phát âm tiếng Việt:
[Dui4 ma3 Hai3 xia2]
Giải thích tiếng Anh
Tsushima Strait, between Japan and South Korea
對齊 对齐
導 导
導入 导入
導出 导出
導出值 导出值
導函數 导函数