中文 Trung Quốc
對消
对消
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong trạng thái cân bằng
để hủy bỏ ra (của lực lượng đối diện) (vật lý)
對消 对消 phát âm tiếng Việt:
[dui4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
in equilibrium
to cancel out (of opposite forces) (physics)
對準 对准
對火 对火
對焦 对焦
對照表 对照表
對牛彈琴 对牛弹琴
對生 对生