中文 Trung Quốc
對生
对生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối diện (thực vật học)
對生 对生 phát âm tiếng Việt:
[dui4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
opposite (botany)
對症 对症
對症下藥 对症下药
對症發藥 对症发药
對眼 对眼
對稱 对称
對稱性 对称性