中文 Trung Quốc
  • 對焦 繁體中文 tranditional chinese對焦
  • 对焦 简体中文 tranditional chinese对焦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập trung (một máy ảnh)
  • tập trung
對焦 对焦 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to focus (a camera)
  • focusing