中文 Trung Quốc
對焦
对焦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung (một máy ảnh)
tập trung
對焦 对焦 phát âm tiếng Việt:
[dui4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to focus (a camera)
focusing
對照 对照
對照表 对照表
對牛彈琴 对牛弹琴
對症 对症
對症下藥 对症下药
對症發藥 对症发药