中文 Trung Quốc
  • 對準 繁體中文 tranditional chinese對準
  • 对准 简体中文 tranditional chinese对准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhắm vào
  • để nhắm mục tiêu
  • chỉ tại
  • để được hướng dẫn tại
  • đăng ký
  • liên kết (khí)
對準 对准 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 zhun3]

Giải thích tiếng Anh
  • to aim at
  • to target
  • to point at
  • to be directed at
  • registration
  • alignment (mechanical engineering)