中文 Trung Quốc- 對準
- 对准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nhắm vào
- để nhắm mục tiêu
- chỉ tại
- để được hướng dẫn tại
- đăng ký
- liên kết (khí)
對準 对准 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to aim at
- to target
- to point at
- to be directed at
- registration
- alignment (mechanical engineering)