中文 Trung Quốc
對火
对火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu một ánh sáng
對火 对火 phát âm tiếng Việt:
[dui4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to ask for a light
對焦 对焦
對照 对照
對照表 对照表
對生 对生
對症 对症
對症下藥 对症下药