中文 Trung Quốc
對照表
对照表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng so sánh
對照表 对照表 phát âm tiếng Việt:
[dui4 zhao4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
comparison table
對牛彈琴 对牛弹琴
對生 对生
對症 对症
對症發藥 对症发药
對白 对白
對眼 对眼