中文 Trung Quốc
對流層頂
对流层顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tropopause
trên cùng của tầng đối lưu
對流層頂 对流层顶 phát âm tiếng Việt:
[dui4 liu2 ceng2 ding3]
Giải thích tiếng Anh
tropopause
top of troposphere
對消 对消
對準 对准
對火 对火
對照 对照
對照表 对照表
對牛彈琴 对牛弹琴