中文 Trung Quốc- 對照
- 对照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tương phản
- để so sánh
- để đặt cạnh nhau để so sánh (như văn bản song song)
- để kiểm tra
對照 对照 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to contrast
- to compare
- to place side by side for comparison (as parallel texts)
- to check