中文 Trung Quốc
  • 對照 繁體中文 tranditional chinese對照
  • 对照 简体中文 tranditional chinese对照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tương phản
  • để so sánh
  • để đặt cạnh nhau để so sánh (như văn bản song song)
  • để kiểm tra
對照 对照 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 zhao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to contrast
  • to compare
  • to place side by side for comparison (as parallel texts)
  • to check