中文 Trung Quốc
對流層
对流层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng đối lưu
khí quyển thấp
對流層 对流层 phát âm tiếng Việt:
[dui4 liu2 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
troposphere
lower atmosphere
對流層頂 对流层顶
對消 对消
對準 对准
對焦 对焦
對照 对照
對照表 对照表