中文 Trung Quốc
對流
对流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối lưu
對流 对流 phát âm tiếng Việt:
[dui4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
convection
對流層 对流层
對流層頂 对流层顶
對消 对消
對火 对火
對焦 对焦
對照 对照