中文 Trung Quốc
對決
对决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đối đầu
cuộc thi
Showdown
對決 对决 phát âm tiếng Việt:
[dui4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
confrontation
contest
showdown
對流 对流
對流層 对流层
對流層頂 对流层顶
對準 对准
對火 对火
對焦 对焦