中文 Trung Quốc
對接
对接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia
để dock
một phần (giữa các thành phần)
對接 对接 phát âm tiếng Việt:
[dui4 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to join up
to dock
a joint (between components)
對換 对换
對摺 对折
對撞 对撞
對攻 对攻
對敵 对敌
對敵者 对敌者