中文 Trung Quốc
對摺
对折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán tại một giảm giá 50%
gấp đôi
對摺 对折 phát âm tiếng Việt:
[dui4 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
to sell at a 50% discount
to fold in two
對撞 对撞
對撞機 对撞机
對攻 对攻
對敵者 对敌者
對數 对数
對數函數 对数函数