中文 Trung Quốc
對敵者
对敌者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối thủ
對敵者 对敌者 phát âm tiếng Việt:
[dui4 di2 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
rival
對數 对数
對數函數 对数函数
對方 对方
對方付費電話 对方付费电话
對於 对于
對日 对日