中文 Trung Quốc
對換
对换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao đổi
để trao đổi
對換 对换 phát âm tiếng Việt:
[dui4 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to exchange
to swap
對摺 对折
對撞 对撞
對撞機 对撞机
對敵 对敌
對敵者 对敌者
對數 对数