中文 Trung Quốc
對攻
对攻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tấn công (lẫn nhau)
對攻 对攻 phát âm tiếng Việt:
[dui4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to attack (one another)
對敵 对敌
對敵者 对敌者
對數 对数
對方 对方
對方付款電話 对方付款电话
對方付費電話 对方付费电话