中文 Trung Quốc
  • 對敵 繁體中文 tranditional chinese對敵
  • 对敌 简体中文 tranditional chinese对敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đối đầu với
  • phải đối mặt với kẻ thù
對敵 对敌 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • to confront
  • to face the enemy