中文 Trung Quốc
對撞
对撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
va chạm
va chạm
對撞 对撞 phát âm tiếng Việt:
[dui4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
to collide
collision
對撞機 对撞机
對攻 对攻
對敵 对敌
對數 对数
對數函數 对数函数
對方 对方