中文 Trung Quốc
對峙
对峙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng đối diện
để đối đầu với
cuộc đối đầu
對峙 对峙 phát âm tiếng Việt:
[dui4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to stand opposite
to confront
confrontation
對工 对工
對工兒 对工儿
對帳 对帐
對待 对待
對得起 对得起
對心 对心