中文 Trung Quốc
對待
对待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều trị
điều trị
對待 对待 phát âm tiếng Việt:
[dui4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to treat
treatment
對得起 对得起
對心 对心
對心兒 对心儿
對我來說 对我来说
對戰 对战
對手 对手