中文 Trung Quốc
對心
对心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính chất giống nhau
theo ý thích của một
對心 对心 phát âm tiếng Việt:
[dui4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
congenial
to one's liking
對心兒 对心儿
對應 对应
對我來說 对我来说
對手 对手
對打 对打
對抗 对抗