中文 Trung Quốc
  • 對得起 繁體中文 tranditional chinese對得起
  • 对得起 简体中文 tranditional chinese对得起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không để cho sb
  • để điều trị sb khá
  • được xứng đáng
對得起 对得起 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 de5 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • not to let sb down
  • to treat sb fairly
  • be worthy of