中文 Trung Quốc
對工兒
对工儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
對工兒 对工儿 phát âm tiếng Việt:
[dui4 gong1 r5]
Giải thích tiếng Anh
proper
對帳 对帐
對弈 对弈
對待 对待
對心 对心
對心兒 对心儿
對應 对应