中文 Trung Quốc
對工
对工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
對工 对工 phát âm tiếng Việt:
[dui4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
proper
對工兒 对工儿
對帳 对帐
對弈 对弈
對得起 对得起
對心 对心
對心兒 对心儿