中文 Trung Quốc
  • 對帳 繁體中文 tranditional chinese對帳
  • 对帐 简体中文 tranditional chinese对帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xác minh hồ sơ kế toán
  • cũng là tác giả 對賬|对账 [dui4 zhang4]
對帳 对帐 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to verify accounting records
  • also written 對賬|对账[dui4 zhang4]