中文 Trung Quốc
對岸
对岸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối diện với các ngân hàng (của một cơ quan của nước)
對岸 对岸 phát âm tiếng Việt:
[dui4 an4]
Giải thích tiếng Anh
opposite bank (of a body of water)
對峙 对峙
對工 对工
對工兒 对工儿
對弈 对弈
對待 对待
對得起 对得起