中文 Trung Quốc
  • 對弈 繁體中文 tranditional chinese對弈
  • 对弈 简体中文 tranditional chinese对弈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi đi, cờ vua vv
對弈 对弈 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to play go, chess etc