中文 Trung Quốc
對勁
对劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù hợp
theo ý thích của một
để có được cùng với nhau
對勁 对劲 phát âm tiếng Việt:
[dui4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
suitable
to one's liking
to get along together
對勁兒 对劲儿
對半 对半
對口 对口
對口徑 对口径
對口相聲 对口相声
對口詞 对口词