中文 Trung Quốc- 對口
- 对口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của hai diễn viên) để nói hoặc hát Luân phiên
- để được phù hợp cho các mục đích công việc hay nhiệm vụ
- (của thực phẩm) để phù hợp với hương vị của sb
對口 对口 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of two performers) to speak or sing alternately
- to be fit for the purposes of a job or task
- (of food) to suit sb's taste