中文 Trung Quốc
  • 對口 繁體中文 tranditional chinese對口
  • 对口 简体中文 tranditional chinese对口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của hai diễn viên) để nói hoặc hát Luân phiên
  • để được phù hợp cho các mục đích công việc hay nhiệm vụ
  • (của thực phẩm) để phù hợp với hương vị của sb
對口 对口 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • (of two performers) to speak or sing alternately
  • to be fit for the purposes of a job or task
  • (of food) to suit sb's taste