中文 Trung Quốc
對口徑
对口径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp cho cùng một câu chuyện
對口徑 对口径 phát âm tiếng Việt:
[dui4 kou3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to arrange to give the same story
對口相聲 对口相声
對口詞 对口词
對句 对句
對唱 对唱
對地 对地
對壘 对垒