中文 Trung Quốc
  • 對口詞 繁體中文 tranditional chinese對口詞
  • 对口词 简体中文 tranditional chinese对口词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hộp thoại (cho hiệu suất giai đoạn)
對口詞 对口词 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 kou3 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • dialog (for stage performance)