中文 Trung Quốc
對口詞
对口词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp thoại (cho hiệu suất giai đoạn)
對口詞 对口词 phát âm tiếng Việt:
[dui4 kou3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
dialog (for stage performance)
對句 对句
對味兒 对味儿
對唱 对唱
對壘 对垒
對外 对外
對外政策 对外政策